Việc đảo nợ ngân hàng là quá trình chuyển một khoản vay cũ tại một ngân hàng đã đến thời hạn trả nợ, tuy nhiên, người vay chưa có khả năng thanh toán, thành một khoản vay mới. Khoản vay mới này có thể được thực hiện tại ngân hàng ban đầu hoặc tại một ngân hàng khác. Liệu việc đảo nợ có vi phạm quy định pháp luật?
Đảo nợ là gì?
Dựa trên thông tin mà bạn đã cung cấp về vấn đề “đảo sổ,” chúng tôi rút ra nhận định rằng tình hình chính là việc thực hiện “đảo nợ” theo quy định của pháp luật. Trong thực tế, thuật ngữ “đảo sổ” vẫn thường được sử dụng.
Để giải thích, đảo nợ (còn gọi là đảo sổ) trong ngành ngân hàng ám chỉ việc chuyển một khoản vay trước đây tại một ngân hàng, mà thời hạn trả nợ đã đến nhưng người vay chưa thể thanh toán, thành một khoản vay mới. Khoản vay mới này có thể được thực hiện tại ngân hàng ban đầu hoặc từ một ngân hàng khác.
Theo khoản 8 điều 3 của Nghị định số 94/2018/NĐ-CP về nghiệp vụ quản lý nợ công, thuật ngữ “đảo nợ” được giải thích như sau:
“Đảo nợ là việc thực hiện huy động vốn vay mới để trả trước một phần hoặc toàn bộ khoản nợ cũ.”
Đơn giản, đảo nợ có thể được hiểu như việc thực hiện một hợp đồng vay mới, sử dụng số tiền vay mới để thanh toán một phần hoặc toàn bộ khoản nợ trong hợp đồng vay cũ.

Đảo nợ ngân hàng là gì?
Đảo nợ ngân hàng là việc chuyển một khoản vay trước đây tại một ngân hàng, mà thời hạn trả nợ đã đến nhưng người vay chưa thể thanh toán, thành một khoản vay mới. Khoản vay mới này có thể được thực hiện tại ngân hàng ban đầu hoặc từ một ngân hàng khác.
Tính chất cơ bản của việc đảo nợ tại ngân hàng là yêu cầu khách hàng phải trả hết khoản nợ cũ, sau đó mới được cấp một khoản vay mới. Tuy nhiên, thực tế là việc này chỉ là việc “tiếp tục” khoản nợ cũ.
Trong những năm gần đây, việc đảo nợ tại ngân hàng đã trở nên phổ biến mặc dù Ngân hàng Nhà nước đã nghiêm cấm hành vi này. Tuy nhiên, do vẫn chưa có quy định pháp lý rõ ràng, việc này vẫn tiếp tục diễn ra. Tuy nhiên, kể từ ngày 15/3/2017 khi Thông tư 39/2016/TT-NHNN có hiệu lực, việc đảo nợ chính thức bị cấm và chỉ có một số trường hợp ngoại lệ được thực hiện.
Đảo nợ ngân hàng có thể được thực hiện theo hai cách:
- Đảo nợ tại chính ngân hàng đã cấp khoản vay cũ: Ngân hàng sẽ giải ngân khoản vay mới để trả nợ cho khoản vay cũ, sau đó người đi vay sẽ tiếp tục trả nợ cho khoản vay mới.
- Đảo nợ tại một ngân hàng khác: Người đi vay sẽ vay vốn tại một ngân hàng khác để trả nợ cho khoản vay cũ tại ngân hàng cũ.
Ví dụ: Doanh nghiệp A vay 10 tỷ đồng từ ngân hàng trong 1 năm để dự án đầu tư. Tuy nhiên, sau 1 năm dự án thua lỗ, A không thể trả nợ. Để tránh rủi ro nợ xấu, A vay thêm 10 tỷ từ bên ngoài trả ngân hàng. Sau đó, họ tiếp tục vay 10 tỷ từ ngân hàng để trả nợ bên ngoài và gia hạn thêm 1 năm.
Sự giống và khác nhau giữa khái niệm đảo nợ và đáo hạn
Đảo nợ và đáo hạn là hai thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính. Tuy nhiên, hai thuật ngữ này có ý nghĩa khác nhau.
Đảo nợ là việc người đi vay tiếp tục vay vốn từ một tổ chức tài chính khác để trả nợ cho một khoản vay cũ. Đảo nợ thường được thực hiện khi người đi vay không thể trả hết nợ cho khoản vay cũ và cần thêm thời gian để trả nợ.
Đáo hạn là việc người đi vay trả hết nợ cho một khoản vay. Đáo hạn thường được thực hiện khi người đi vay đã hoàn thành nghĩa vụ trả nợ cho khoản vay và không cần thêm thời gian để trả nợ.

Dưới đây là bảng so sánh đảo nợ và đáo hạn:
Đặc điểm | Đảo nợ | Đáo hạn |
Khái niệm | Người đi vay tiếp tục vay vốn từ một tổ chức tài chính khác để trả nợ cho một khoản vay cũ. | Người đi vay trả hết nợ cho một khoản vay. |
Mục đích | Kéo dài thời gian trả nợ | Trả hết nợ |
Thời điểm thực hiện | Khi người đi vay không thể trả hết nợ cho khoản vay cũ và cần thêm thời gian để trả nợ | Khi người đi vay đã hoàn thành nghĩa vụ trả nợ cho khoản vay và không cần thêm thời gian để trả nợ |
Lợi ích | Kéo dài thời gian trả nợ, giảm áp lực tài chính, có thể được hưởng mức lãi suất thấp hơn | Trả hết nợ, không phải chịu lãi suất |
Rủi ro | Tăng gánh nặng nợ nần, có thể mất khả năng trả nợ, có thể ảnh hưởng đến xếp hạng tín dụng | Không có rủi ro |
Đảo nợ ngân hàng có vi phạm pháp luật?
Dựa trên các quy định đã nêu, đặc biệt là quy định tại Điều 8 của Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, rõ ràng việc thực hiện hoạt động vay đảo nợ bị nghiêm cấm theo luật pháp. Tuy nhiên, vẫn có hai trường hợp được phép thực hiện đảo nợ:
Trường hợp thứ nhất, người vay có thể sử dụng khoản vay mới để thanh toán lãi của khoản vay cũ tại cùng một tổ chức tín dụng nếu đáp ứng các điều kiện sau: Khi người vay sử dụng tiền vay mới để thanh toán lãi tiền vay phát sinh trong quá trình thực hiện công trình xây dựng, trong đó chi phí lãi tiền vay đã được tính vào tổng mức đầu tư xây dựng và đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt theo quy định pháp luật.

Trường hợp thứ hai, người vay có thể sử dụng khoản vay mới để trả nợ tại một tổ chức tín dụng khác hoặc nợ nước ngoài khi đáp ứng các điều kiện sau: Khi người vay chỉ sử dụng tiền vay mới để trả nợ trước hạn cho khoản vay thuộc một trong ba trường hợp sau đây:
- Khoản vay được sử dụng cho mục đích kinh doanh;
- Thời hạn cho vay không vượt quá thời hạn còn lại của khoản vay cũ;
- Khoản vay chưa được chấp nhận cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Lợi ích khi vay đảo nợ

Vay đảo nợ là mượn tiền để trả nợ cho khoản vay cũ, mang lại lợi ích như:
- Giảm lãi suất: Nếu khoản vay mới có lãi suất thấp hơn, giúp tiết kiệm chi phí lãi vay.
- Kéo dài thời gian trả nợ: Khi gặp khó khăn trả nợ, vay mới có thể kéo dài thời gian trả, giảm áp lực tài chính.
- Tăng hạn mức tín dụng: Với lịch sử tín dụng tốt, sau khi vay đảo nợ, hạn mức tín dụng có thể tăng, giúp tiếp cận nguồn vốn lớn hơn cho kinh doanh hoặc cá nhân.
Rủi ro khi đảo nợ khoản vay

Đảo nợ khoản vay là mượn tiền mới để trả nợ cũ. Có lợi ích như giảm lãi, kéo dài thời gian trả và tăng hạn mức tín dụng. Tuy nhiên, cũng tiềm ẩn rủi ro:
- Tăng nợ nần: Không kế hoạch trả nợ, nợ cũ và mới gây khó khăn.
- Mất khả năng trả: Nếu không trả nợ mới, ngân hàng có thể khởi kiện và tài sản bị mất.
- Ảnh hưởng tín dụng: Trả nợ chậm hạ xếp hạng tín dụng, gây khó vay vốn sau này.
Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi đảo nợ, chỉ khi có kế hoạch trả và khả năng nên thực hiện.
Quy định pháp lý về đảo nợ ngân hàng
Từ giải thích “đảo nợ” trong Nghị định 94/2018/NĐ-CP, Điều 8 Thông tư 39/2016/TT-NHNN có quy định về vấn đề này.
Mặc dù không sử dụng cụm từ “đảo nợ,” nhưng thực chất đó là hành vi đảo nợ. Điều 8 đã rõ ràng quy định các trường hợp được và không được thực hiện đảo nợ như sau:

Điều 8. Những nhu cầu vốn không cho vay
Tổ chức tín dụng không được cho vay đối với các nhu cầu vốn:1. Để thực hiện các hoạt động đầu tư kinh doanh thuộc ngành, nghề mà pháp luật cấm đầu tư kinh doanh.
2. Để thanh toán các chi phí, đáp ứng các nhu cầu tài chính của các giao dịch, hành vi mà pháp luật cấm.
3. Để mua, sử dụng các hàng hóa, dịch vụ thuộc ngành, nghề mà pháp luật cấm đầu tư kinh doanh.
4. Để mua vàng miếng.
5. Để trả nợ khoản cấp tín dụng tại chính tổ chức tín dụng cho vay trừ trường hợp cho vay để thanh toán lãi tiền vay phát sinh trong quá trình thi công xây dựng công trình, mà chi phí lãi tiền vay được tính trong tổng mức đầu tư xây dựng được cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.
6. Để trả nợ khoản cấp tín dụng tại tổ chức tín dụng khác và trả nợ khoản vay nước ngoài, trừ trường hợp cho vay để trả nợ trước hạn khoản vay đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau đây:
a) Là khoản vay phục vụ hoạt động kinh doanh;
b) Thời hạn cho vay không vượt quá thời hạn cho vay còn lại của khoản vay cũ;
c) Là khoản vay chưa thực hiện cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Tại khoản 5 và 6 Điều 8 của Thông tư 39/2016/TT-NHNN, quy định chi tiết về các nhu cầu vốn không được cho vay để kiểm soát chất lượng tín dụng, đảm bảo phù hợp với thực tế.
Không cho vay “Để trả nợ tại tổ chức tín dụng ban đầu, trừ trường hợp vay để thanh toán lãi trong xây dựng công trình, khi lãi được cộng vào tổng mức đầu tư theo quy định.”
Không cho vay “Để trả nợ tổ chức tín dụng khác hoặc nợ nước ngoài, ngoại trừ khi đáp ứng ba điều kiện: a) Vay để kinh doanh; b) Thời hạn không vượt quá khoản nợ cũ; c) Chưa thực hiện cơ cấu lại thời hạn trả nợ.”
Thủ tục đảo nợ ngân hàng
Việc đảo nợ tại ngân hàng bị coi là trái pháp luật, do đó, hồ sơ tại ngân hàng gồm:
- CMND, CCCD, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn.
- Hợp đồng thế chấp tài sản.
- Bản sao giấy tờ vay ngân hàng.
- Giấy tờ công chứng sổ đỏ và đăng ký xe ô tô.
- Đối với doanh nghiệp: Giấy phép kinh doanh, con dấu, giấy phép thành lập.
- Phiếu ghi nợ.

Ngân hàng nào hỗ trợ cho vay đảo nợ?
Có rất nhiều ngân hàng hỗ trợ cho vay đảo nợ, bao gồm:
- Vietcombank
- Vietinbank
- BIDV
- Techcombank
- VPBank
- MBBank
- ACB
- Sacombank
- Eximbank
- HDBank
Khi lựa chọn ngân hàng cho vay đảo nợ, bạn cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Lãi suất vay
- Thời hạn vay
- Phí dịch vụ
- Điều kiện cho vay
Bạn cũng nên so sánh các ngân hàng khác nhau để tìm được ngân hàng có lãi suất vay thấp nhất, thời hạn vay dài nhất và phí dịch vụ thấp nhất.
Một số lưu ý khi vay đảo nợ ngân hàng
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bạn cân nhắc vay đảo nợ tại ngân hàng:
- Hiểu rõ quy định pháp luật: Trước khi thực hiện bất kỳ giao dịch nợ nào, bạn cần hiểu rõ quy định và hạn chế của pháp luật về việc vay đảo nợ tại ngân hàng.
- So sánh lãi suất và điều kiện vay: Nếu bạn đang xem xét vay đảo nợ để giảm lãi suất, hãy đảm bảo bạn đã so sánh lãi suất và các điều kiện vay mới với khoản nợ cũ để đảm bảo rằng bạn thực sự tiết kiệm được.
- Kế hoạch trả nợ chi tiết: Xây dựng kế hoạch trả nợ cụ thể và chi tiết cho khoản vay mới. Đảm bảo bạn có khả năng trả nợ cho khoản vay mới và không bị quá tải về nợ.
- Phí và lệ phí: Kiểm tra kỹ các khoản phí và lệ phí liên quan đến việc vay đảo nợ, bao gồm cả các khoản phí xử lý, phí chấm dứt hợp đồng, và các khoản phí khác.
- Rủi ro và tình hình tài chính: Xem xét tình hình tài chính của bạn một cách thận trọng. Vay đảo nợ có thể mang lại lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Đảm bảo bạn đủ khả năng tài chính để đối phó với các trường hợp không lường trước được.
- Thời hạn và điều kiện vay mới: Hiểu rõ về thời hạn và các điều kiện của khoản vay mới, bao gồm cả các điều khoản về lãi suất, trả nợ và hạn mức tín dụng.
- Tư vấn chuyên gia: Nếu cần, hãy tham khảo ý kiến của chuyên gia tài chính hoặc luật sư trước khi quyết định vay đảo nợ. Họ có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh pháp lý và tài chính liên quan.
- Sắp xếp tài chính cá nhân: Đảm bảo bạn đã sắp xếp tài chính cá nhân một cách tổng thể và có kế hoạch quản lý nợ tốt sau khi thực hiện vay đảo nợ.
- Kiểm tra tình trạng tín dụng: Đảm bảo bạn đã kiểm tra tình trạng tín dụng của mình trước khi vay đảo nợ. Tình trạng tín dụng ảnh hưởng đến khả năng vay và điều kiện vay mới.
- Xem xét lợi ích dài hạn: Hãy cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích dài hạn của việc vay đảo nợ, bao gồm cả khả năng cải thiện tình hình tài chính và xây dựng lịch sử tín dụng tích cực.
LỜI KẾT
Dưới đây là thông tin về định nghĩa đảo nợ và các tài liệu liên quan. Mong rằng những lời khuyên trên sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về thuật ngữ tài chính này.
Đừng quên truy cập TIENDENROI.COM thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về thị trường tài chính nhé!