Mã CVV/CVC Là Gì? Ý Nghĩa Của Mã CVV/CVC Trên Thẻ Mastercard/Visa/JCB

Mã CVV/CVC là gì

Mã CVV/CVC – ba con số nhỏ gắn liền với mặt sau của thẻ tín dụng hay thẻ ghi nợ. Dường như chúng chỉ là một phần nhỏ trong dãy số dài trên thẻ, nhưng đó là thông tin quan trọng để bảo vệ sự an toàn tài chính của chúng ta. Tuy nhiên, ít ai hiểu rõ về vai trò và cách sử dụng mã CVV/CVC này. Trong bối cảnh tăng cường bảo mật ngày càng quan trọng, hãy cùng tìm hiểu thêm về mã CVV/CVC và tầm quan trọng của chúng trong thế giới thanh toán điện tử ngày nay.

Nắm bắt được vấn đề đó, bài viết dưới đây đã giúp bạn liệt kê danh sách các vấn đề quan trọng giúp bạn giải đáp câu hỏi mã CVV/CVC là gì? Ý nghĩa của mã cũng như cách sử dụng mã thẻ này!

>>> Đừng bỏ lỡ:

TOP APP VAY TIỀN ONLINE BẰNG CMND/CCCD

Cập nhật 09/2023

(Đăng ký online)


Crezu

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 1 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 22 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay - Hỗ trợ kể cả Nợ xấu)




VNPAY

Khuyến mãi: Chỉ trong tháng 09/2023

Có thể nhận đến 1 triệu miễn phí

Kết thúc sớm hơn nếu đủ số lượng

Điều kiện:

Đăng ký Ví VNPAY

Liên kết tài khoản Ngân hàng




Doctor Đồng

500K - 10 triệu

Thời hạn vay: 3 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả gốc lãi cuối kỳ.

Độ tuổi: 22 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND/CCCD.

(Dễ vay)




vay tiền zaimoo

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 14 ngày - 60 tháng.

Lãi suất: 0% trong 14 ngày đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Vay tiền OnCredit

500K - 20 triệu

Thời hạn vay: 91 - 182 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả gốc lãi cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay)




Vay tiền Mazilla

1 - 15 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 0% - 20%/năm.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.

Không cần người bảo lãnh.




Cozmo Money hot

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 91 - 182 ngày.

Lãi suất: 1.0% - 1.52%/tháng.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 24 - 60 tuổi.

Hỗ trợ nợ xấu vẫn cho vay.

(Dễ vay - Giải ngân siêu tốc)




SOSCredit hot

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 60 tuổi.

Không hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




vay tiền Cashspace

500K - 10 triệu

Thời hạn vay: 60 - 90 ngày.

Lãi suất: 3.65%/năm (miễn phí dịch vụ).

Độ tuổi: 21 - 65.

Hồ sơ: CMND/CCCD còn hiệu lực.

Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh.




Vay tiền Finloo

300K - 20 triệu

Thời hạn vay: 63 - 360 ngày.

Lãi suất: 0.01% khoản vay đầu.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 45.




vay tiền binixo

500K - 10 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Vay tiền Credilo

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




jeff app

1 - 30 triệu

Thời hạn vay: 3 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản đầu.

Gốc lãi trả góp hoặc trả cuối kỳ.

Độ tuổi: 20 - 55.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay, hỗ trợ nợ xấu)




Credify hot

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 1 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 60 tuổi.

Không hỗ trợ nợ xấu.

(Dễ vay - Giải ngân 10')




Vay tiền Visame

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




tien oi

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 3 - 6 tháng.

Lãi suất: 0% cho 7 ngày đầu.

Trả gốc lãi cuối kỳ.

Độ tuổi: 22 - 60.




moneycat

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 91 - 182 ngày.

Lãi suất: 1.5%/tháng (miễn lãi 10 ngày đầu).

Trả gốc lãi cuối kỳ.




Credy

100K - 15 triệu

Thời hạn vay: 30 - 90 ngày.

(miễn phí dịch vụ).

Trả góp hàng tháng.

Độ tuổi: 22 - 55 tuổi.

Hồ sơ: CMND/CCCD.

Tỷ lệ duyệt đơn 100%.

(Nợ xấu cũng cho vay).




vayvnd

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 6 tháng.

Lãi suất: 1%/ngày.

Trả góp hàng tháng.

Độ tuổi: 22 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay)


Mã CVV/CVC là gì?

Mã CVV/CVC là một mã bảo mật bổ sung được in trên thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ. Đối với thẻ Visa và Mastercard, mã CVV/CVC gồm 3 chữ số và nằm ở phía sau thẻ. Đối với thẻ JCB, mã CVV/CVC cũng gồm 3 chữ số và nằm ở phía trên dải ký tên.

Mã CVV thuật ngữ viết tắt của Card Security Code, có nghĩa Tiếng Việt là Mã bảo mật thẻ thanh toán quốc tế. Ngoài ra còn có hai thuật ngữ có cùng chức năng phổ biến khác là:

CVV viết tắt của cụm Card Verification Value tức Giá trị xác minh thẻ, là mã dùng để bảo mật thông tin cho các dòng Visa, JCB, thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng.

CVC bắt nguồn từ cụm từ Card Verification Code, có chức năng chính dùng để xác minh cho dòng thẻ Mastercard.

Các mã thẻ này đều được khắc ở mặt sau của thẻ, gồm 3 chữ số chính được in nghiêng. Đặc biệt chỉ có mã CSC của dòng thẻ American Express 4 chữ số được in ở mặt trước nằm ở góc phải dưới cùng của dãy số chính.

Ở phân mục này, bạn đã biết được khái niệm mã CVV, tiếp đến chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về ý nghĩa, công dụng của mã CVV/CVC là gì.

Mã CVV thuật ngữ viết tắt của Card Security Code
Mã CVV thuật ngữ viết tắt của Card Security Code

Ứng dụng của mã CVV/CVC là gì?

Mã CVV/CVC được sử dụng để xác thực giao dịch thanh toán trực tuyến và tránh việc sử dụng trái phép thông tin thẻ tín dụng. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của mã CVV/CVC:

Xác thực giao dịch

Khi bạn thực hiện một giao dịch mua sắm trực tuyến, bạn thường được yêu cầu nhập mã CVV/CVC.

Điều này giúp xác nhận rằng bạn thực sự nắm giữ thẻ và thông tin đó không bị lộ từ các chi tiết khác trên thẻ.

Bảo vệ an toàn tài chính

Mã CVV/CVC không được in trên thẻ và thường chỉ có trên hồ sơ điện tử của ngân hàng.

Do đó, khi một kẻ tấn công có thông tin cơ bản về thẻ, họ sẽ không thể hoàn tất giao dịch trực tuyến mà không có mã CVV/CVC.

Mã bảo mật thẻ CVV/CVC có vai trò vô cùng quan trọng đối với các loại thẻ thanh toán
Mã bảo mật thẻ CVV/CVC có vai trò vô cùng quan trọng đối với các loại thẻ thanh toán

Ngăn chặn gian lận

Mã CVV/CVC cung cấp một lớp bảo mật bổ sung cho thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ.

Nếu thông tin thẻ bị đánh cắp hoặc bị truy cập trái phép, việc không có mã CVV/CVC sẽ làm cho thông tin thẻ trở nên vô giá trị cho kẻ tấn công.

Hạn chế lỗ hổng bảo mật

Mã CVV/CVC không được lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu giao dịch, do đó, nguy cơ mất mã CVV/CVC thông qua việc xâm nhập cơ sở dữ liệu sẽ giảm đi.

Tổng quan, mã CVV/CVC là một yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính bảo mật của giao dịch thanh toán trực tuyến và bảo vệ thông tin tài chính cá nhân của người sử dụng thẻ.

Hướng dẫn bảo mật thông tin khi sử dụng thẻ tín dụng, Visa, Mastercard, JCB

Để bảo mật thông tin khi sử dụng thẻ tín dụng (Visa, Mastercard, JCB), dưới đây là một số hướng dẫn quan trọng:

Bảo mật thông tin thẻ

Không chia sẻ thông tin thẻ tín dụng với bất kỳ ai trừ khi bạn đang giao dịch với người bán đáng tin cậy.

Luôn kiểm tra xem bạn có đang thực hiện giao dịch trên một trang web an toàn và có SSL (Secure Sockets Layer).

Hãy cẩn thận khi nhập thông tin thẻ trên các máy tính công cộng hoặc không đáng tin cậy, vì thông tin có thể bị lưu trữ và bị đánh cắp.

Hãy thường xuyên kiểm tra trạng thái tài khoản của bạn và kiểm tra các giao dịch gần đây để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào.

Mã bảo mật CVV/CVC

Không chia sẻ mã CVV/CVC của thẻ với bất kỳ ai, bao gồm cả người bán.

Không lưu trữ mã CVV/CVC trong bất kỳ nơi nào trên máy tính, điện thoại di động hoặc bất kỳ thiết bị nào khác.

Luôn giữ mã CVV/CVC riêng biệt và bí mật, không ghi lại hoặc lưu trữ mã này ở cùng với thẻ tín dụng.

Bảo mật thông tin mã thẻ CVV/CVC là gì
Bảo mật thông tin mã thẻ CVV/CVC là gì

Sử dụng OTP (One-Time Password)

Kích hoạt tính năng OTP cho thẻ tín dụng của bạn nếu có sẵn.

Khi thực hiện giao dịch trực tuyến, nhập OTP để xác nhận giao dịch, bổ sung lớp bảo mật bổ sung.

Theo dõi giao dịch

Kiểm tra các giao dịch gần đây trên tài khoản thẻ tín dụng của bạn thường xuyên.

Thông báo ngay lập tức cho ngân hàng nếu phát hiện bất kỳ giao dịch nghi ngờ hoặc không được phê duyệt từ bạn.

Cập nhật phần mềm và chương trình diệt virus

Đảm bảo rằng máy tính, điện thoại di động hoặc thiết bị sử dụng để thực hiện giao dịch trực tuyến được bảo vệ bằng các phần mềm và chương trình diệt virus mới nhất.

Hãy cập nhật hệ điều hành và các ứng dụng liên quan đến giao dịch tài chính đều đặn để tận dụng các bản vá bảo mật mới nhất.

Lưu ý rằng việc bảo mật thông tin thẻ tín dụng là trách nhiệm chung giữa người sử dụng thẻ và các nhà cung cấp dịch vụ tài chính.

Ngoài ra, luôn tham khảo các hướng dẫn bảo mật từ nhà cung cấp thẻ của bạn và tuân thủ các nguyên tắc an toàn được khuyến nghị.

Thanh toán bằng mã CVV/CVC

Bên cạnh câu hỏi mã CVV/CVC là gì,  tính năng nổi bật của mã CVV/CVC là gì cũng là nghi vấn phổ biến khi sử dụng thẻ tín dụng.

CVV/CVC có ứng chính là dùng để thanh toán trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử. Chi tiết các bước thực hiện người tiêu dùng có thể thực hiện theo quy trình sau:

Bước 1: Truy cập vào website hoặc ứng dụng mua sắm trực tuyến, lựa chọn vật dụng cần mua.

Bước 2: Xác nhận thông tin thanh toán, ngay mục “Hình thức thanh toán” lựa chọn “ Thanh toán bằng thẻ Mastercard/Visa”.

Bước 3: Bổ sung thông tin thẻ tín dụng bao gồm: Tên chủ thẻ, mã số thẻ, mã số CVV, ngày phát hành,…Khi cung cấp thông tin các hạng mục, khách hàng cần chú ý các vấn đề sau:

  • Cardholder’s name – Tên chủ sở hữu thẻ: Chữ in viết hoa không dấy, lấy thông tin ở phần in nổi trên mặt trước của thẻ.
  • Expiry date – Hạn sử dụng của thẻ: Cần kiểm tra thông tin ngày phát hành và hết hạn của thẻ tín dụng, một số thẻ sẽ có phần còn lại sẽ không.
  • CVV/CVC: Lấy thông tin ở phần in ở mặt sau của thẻ để hoàn tất quá trình xác minh. Khi nhập mã CVV/CVC khách hàng cần bổ sung thêm bước nhập mã OTP được gửi về số điện thoại để hoàn thành lớp bảo mật thứ 2. Nếu bạn vô tình quên mã CVV/CVC là gì, có thể kéo lên phân đoạn 1 để được giải nghĩa lại.
  • Card number – Mã số thẻ: Lấy thông tin ở mặt trước của thẻ, độ dài ký tự từ 16 đến 19 phụ thuộc vào từng ngân hàng.

Bước 4: Nhập mã OTP hoàn thành quá trình liên kết, có thẻ sử dụng chức năng liên kết thẻ.

CVV/CVC có ứng chính là dùng để thanh toán trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử
CVV/CVC có ứng chính là dùng để thanh toán trực tuyến trên các sàn thương mại điện tử

Mua sắm tiện lợi khi dùng mã CVC/CVV liên kết thẻ ngân hàng với Zalo Pay

Phần lớn khách hàng sẽ thắc mắc công dụng của mã CVV/CVC là gì khi thực hiện liên kết đến với các ví điện tử.

Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng phân tích việc sử dụng mã CVV để liên kết với Zalo Pay một trong những ứng dụng thanh toán trực tuyến phổ biến nhất thị trường Việt Nam.

Việc áp dụng công nghệ bảo mật thông tin PCI DSS – Level 1 hỗ trợ khách hàng khi liên kết thẻ ngân hàng với Zalo Pay để thực hiện các hoạt động thanh toán trên các sàn giao dịch thương mại điện tử an toàn hơn.

Công nghệ bảo mật tài chính cấp cao này giúp Zalo Pay tăng cao khả năng phòng thủ trước sự tấn công của Hacker, hạn chế sự hình thành của các lỗ hổng thông tin, giúp ứng dụng có khả năng bảo vệ dữ liệu khách hàng tốt hơn.

Cũng chính nhờ tính năng cạnh tranh này, ngay từ khi mới ra mắt Zalo Pay đã thành công hợp tác được với các ngân hàng lớn trong nước đem lại các tiện lợi khi thanh toán dành cho khách hàng.

Để có thể liên kết thẻ ngân hàng với ZaloPay, khách hàng cần bổ sung thông tin chủ thẻ, mã số thẻ, ngày phát hành, cũng như nhập mã CVV/CVC để thực hiện chức năng thanh toán.

Nhập mã CVV/CVC để liên kết thẻ ngân hàng đến ví điện tử
Nhập mã CVV/CVC để liên kết thẻ ngân hàng đến ví điện tử

Một số lưu ý khi dùng CVV/CVC cho thẻ tín dụng

Khi sử dụng mã CVV/CVC cho thẻ tín dụng, hãy lưu ý các điều sau để đảm bảo tính bảo mật của thông tin thẻ:

Bảo mật mã CVV/CVC

Đảm bảo rằng mã CVV/CVC của bạn được giữ bí mật và không được chia sẻ với bất kỳ ai.

Không lưu trữ mã CVV/CVC trong điện thoại di động, máy tính hoặc bất kỳ nơi nào dễ tiếp cận.

Sử dụng trang web và ứng dụng an toàn

Luôn sử dụng các trang web và ứng dụng có độ tin cậy để thực hiện giao dịch.

Đảm bảo rằng trang web có địa chỉ URL bắt đầu bằng “https://” và có biểu tượng khóa đảm bảo rằng kết nối được mã hóa.

Kiểm tra trạng thái tài khoản

Thường xuyên kiểm tra các giao dịch gần đây trên tài khoản thẻ của bạn để phát hiện bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào.

Nếu bạn phát hiện bất kỳ giao dịch không hợp lệ hoặc không nhớ hoặc không thực hiện, hãy liên hệ với ngân hàng ngay lập tức.

Sử dụng OTP (One-Time Password)

Kích hoạt tính năng OTP cho thẻ tín dụng của bạn nếu có sẵn.

Khi yêu cầu, nhập mã OTP để xác nhận giao dịch, đóng góp vào lớp bảo mật bổ sung.

Bốn lưu ý để bảo mật mã CVV, CVC tốt hơn
Bốn lưu ý để bảo mật mã CVV, CVC tốt hơn

Theo dõi hoạt động thẻ

Đăng ký thông báo SMS hoặc email từ ngân hàng để theo dõi hoạt động giao dịch trên thẻ tín dụng.

Điều này giúp bạn nhận biết và phản ứng nhanh chóng đối với bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào.

Cập nhật phần mềm và bảo mật

Đảm bảo rằng các thiết bị di động và máy tính của bạn đang chạy các phiên bản phần mềm mới nhất và có các chương trình diệt virus và tường lửa được cập nhật để ngăn chặn các mối đe dọa từ phần mềm độc hại.

Nhớ rằng việc bảo mật thông tin thẻ tín dụng là trách nhiệm chung giữa bạn và ngân hàng.

Luôn tuân thủ hướng dẫn bảo mật của ngân hàng và thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ thông tin cá nhân và tài chính của bạn.

LỜI KẾT

Mã CVV/CVC đóng vai trò quan trọng trong việc bảo mật giao dịch thanh toán trực tuyến.

Với sự kết hợp của mã này và thông tin thẻ tín dụng, người dùng có thể xác nhận tính chính xác và quyền sở hữu thẻ.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính an toàn, mã CVV/CVC không nên được chia sẻ hoặc lưu trữ và cần tuân thủ các hướng dẫn bảo mật từ ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ thẻ.

Với sự chú ý và cẩn thận, việc sử dụng mã CVV/CVC sẽ giúp bảo vệ thông tin tài chính cá nhân khi thực hiện các giao dịch trực tuyến.

Hy vọng thông qua việc cung cấp chính xác và đầy đủ kiến thức về mã CVV/CVC, có thể giúp các bạn nắm được cách thức bảo mật an toàn nhất cho thẻ của mình!

Đừng quên truy cập TIENDENROI.com thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về thị trường tài chính nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status