Vay Tiêu Dùng Ngân Hàng Nào Lãi Suất Thấp Nhất?

Vay tiêu dùng ngân hàng nào lãi suất thấp nhất

Khi nhu cầu vay tiêu dùng tăng cao, việc lựa chọn ngân hàng phù hợp với lãi suất thấp là một quyết định quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các ngân hàng có cung cấp dịch vụ vay tiêu dùng với lãi suất thấp nhất, giúp bạn có quyết định thông tin và hiệu quả.

TOP VAY TIÊU DÙNG LÃI SUẤT THẤP NHẤT

Cập nhật 04/2024

(Đăng ký online)


Creditnice

CREDITNICE

800K - 100 triệu

Kỳ hạn vay: 30 - 90 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Gốc lãi trả góp hàng tháng.

18 tuổi trở lên.

Duyệt tự động 24/7.

Hỗ trợ kể cả Nợ xấu




Crezu

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 1 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 22 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay - Hỗ trợ kể cả Nợ xấu)




vay tiền zaimoo

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 14 ngày - 60 tháng.

Lãi suất: 0% trong 14 ngày đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Vay tiền Mazilla

1 - 15 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 0% - 20%/năm.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.

Không cần người bảo lãnh.




SOSCredit hot

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 60 tuổi.

Không hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




vay tiền Cashspace

500K - 10 triệu

Thời hạn vay: 60 - 90 ngày.

Lãi suất: 3.65%/năm (miễn phí dịch vụ).

Độ tuổi: 21 - 65.

Hồ sơ: CMND/CCCD còn hiệu lực.

Thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh.




Vay tiền Finloo

300K - 20 triệu

Thời hạn vay: 63 - 360 ngày.

Lãi suất: 0.01% khoản vay đầu.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 45.




vay tiền binixo

500K - 10 triệu

Kỳ hạn vay: 90 - 360 ngày.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: Từ 18 trở lên.

Hỗ trợ nợ xấu

(Dễ vay - Giải ngân 15')




Vay tiền Credilo

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




jeff app

1 - 30 triệu

Thời hạn vay: 3 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản đầu.

Gốc lãi trả góp hoặc trả cuối kỳ.

Độ tuổi: 20 - 55.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay, hỗ trợ nợ xấu)




Credify hot

500K - 20 triệu

Kỳ hạn vay: 1 - 12 tháng.

Lãi suất: 0% cho khoản vay đầu.

Trả góp hàng tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 18 - 60 tuổi.

Không hỗ trợ nợ xấu.

(Dễ vay - Giải ngân 10')




Vay tiền Visame

1 - 20 triệu

Thời hạn vay: 30 - 180 ngày.

Lãi suất: 1.5%.

Trả góp tháng hoặc cuối kỳ.

Độ tuổi: 21 - 65.




moneycat

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 91 - 182 ngày.

Lãi suất: 1.5%/tháng (miễn lãi 10 ngày đầu).

Trả gốc lãi cuối kỳ.




Credy

100K - 15 triệu

Thời hạn vay: 30 - 90 ngày.

(miễn phí dịch vụ).

Trả góp hàng tháng.

Độ tuổi: 22 - 55 tuổi.

Hồ sơ: CMND/CCCD.

Tỷ lệ duyệt đơn 100%.

(Nợ xấu cũng cho vay).




vayvnd

1 triệu - 10 triệu

Thời hạn vay: 6 tháng.

Lãi suất: 1%/ngày.

Trả góp hàng tháng.

Độ tuổi: 22 - 60.

Hồ sơ chỉ cần CMND.

(Dễ vay)


Lựa chọn ngân hàng cho khoản vay tiêu dùng

Lựa chọn ngân hàng uy tín với lãi suất vay tiêu dùng thấp là điều quan trọng giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa khoản vay. Dưới đây là một số yếu tố cần cân nhắc:

Lãi suất:

  • So sánh lãi suất vay của các ngân hàng khác nhau.
  • Chú ý đến các chương trình ưu đãi lãi suất, ví dụ như lãi suất cố định trong một thời gian nhất định.

Phí và lệ phí:

  • Tìm hiểu kỹ về các loại phí và lệ phí liên quan đến khoản vay, bao gồm phí thẩm định hồ sơ, phí giải ngân, phí trả nợ trước hạn,…
  • So sánh các khoản phí của các ngân hàng để lựa chọn phương án tối ưu nhất.

Hạn mức vay:

  • Xác định nhu cầu vay vốn của bạn để lựa chọn ngân hàng có hạn mức vay phù hợp.
  • Một số ngân hàng có thể yêu cầu tài sản đảm bảo cho khoản vay có hạn mức cao.

Thời hạn vay:

  • Lựa chọn thời hạn vay phù hợp với khả năng tài chính của bạn.
  • Thời hạn vay càng dài, tổng số tiền lãi bạn phải trả càng cao.

Thủ tục vay vốn:

  • Tìm hiểu kỹ về thủ tục vay vốn của ngân hàng để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ.
  • Một số ngân hàng có thể yêu cầu hồ sơ vay vốn đơn giản hơn so với những ngân hàng khác.

Lãi suất vay tiêu dùng tại các ngân hàng 2024

Dưới đây là bảng so sánh lãi suất vay tiêu dùng của một số ngân hàng uy tín:

Ngân hàng Lãi suất vay tín chấp Lãi suất vay thế chấp
TPBank 7.99% – 13.99%/năm 5.99% – 9.99%/năm
VPBank 8.99% – 15.99%/năm 6.49% – 10.49%/năm
Vietcombank 9.49% – 16.49%/năm 7.49% – 11.49%/năm
BIDV 9.99% – 17.49%/năm 7.99% – 11.99%/năm
ACB 10.49% – 18.49%/năm 8.49% – 12.49%/năm

Lưu ý khi lựa chọn ngân hàng vay tiêu dùng

  • So sánh lãi suất của các ngân hàng khác nhau.
  • Xem xét các khoản phí liên quan như phí thẩm định, phí giải ngân, phí trả góp trước hạn.
  • Lựa chọn ngân hàng uy tín với thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng.
  • Đọc kỹ hợp đồng vay trước khi ký kết.

Lời khuyên

  • Nên vay tiêu dùng khi có nhu cầu thực sự và có khả năng trả nợ đúng hạn.
  • Tránh vay quá nhiều so với khả năng chi trả.
  • Tham khảo các chương trình ưu đãi của các ngân hàng để lựa chọn khoản vay phù hợp nhất.

Bài viết này hy vọng đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về các ngân hàng có lãi suất vay tiêu dùng thấp nhất hiện nay. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn ngân hàng để vay vốn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

DMCA.com Protection Status